|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắt xén
| tronquer; amputer; retrancher | | | Cắt xén một chi tiết trong bà i viết | | tronquer certains détails d'un écrit | | | Cắt xén một bà i báo | | amputer un article de journal | | | Cắt xén một đoạn | | retrancher un passage |
|
|
|
|